VIETNAMESE
tài chính công nghiệp
tài chính ngành công nghiệp
ENGLISH
Industrial finance
/ɪnˈdʌstrɪəl ˈfaɪnæns/
sector finance
"Tài chính công nghiệp" là việc quản lý nguồn vốn và chi tiêu của các ngành công nghiệp nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Ví dụ
1.
Tài chính công nghiệp hỗ trợ sự phát triển của các ngành sản xuất.
Industrial finance supports the growth of manufacturing sectors.
2.
Chính phủ thường trợ cấp tài chính công nghiệp trong các ngành trọng điểm.
Governments often subsidize industrial finance in key industries.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của industrial finance nhé!
Corporate finance - Tài chính doanh nghiệp
Phân biệt:
Corporate finance là việc quản lý các tài nguyên tài chính của một doanh nghiệp để tối ưu hóa hoạt động và sinh lợi nhuận.
Ví dụ:
Corporate finance is essential for managing investments and business expansion.
(Tài chính doanh nghiệp là yếu tố quan trọng trong việc quản lý đầu tư và mở rộng kinh doanh.)
Industrial capital management - Quản lý vốn công nghiệp
Phân biệt:
Industrial capital management là việc kiểm soát và sử dụng vốn trong các ngành công nghiệp để phát triển và duy trì sản xuất.
Ví dụ:
Effective industrial capital management ensures sustainable growth in manufacturing sectors.
(Quản lý vốn công nghiệp hiệu quả đảm bảo sự phát triển bền vững trong các ngành sản xuất.)
Industrial funding - Tài trợ công nghiệp
Phân biệt:
Industrial funding là nguồn vốn được cung cấp cho các ngành công nghiệp để hỗ trợ hoạt động sản xuất và phát triển.
Ví dụ:
Industrial funding is crucial for expanding infrastructure and technology.
(Tài trợ công nghiệp là yếu tố quan trọng trong việc mở rộng cơ sở hạ tầng và công nghệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết