VIETNAMESE

công cụ tài chính

công cụ đầu tư tài chính

word

ENGLISH

financial instrument

  
NOUN

/ˈfaɪnænʃəl ˈɪnstrʌmənt/

financial asset

“Công cụ tài chính” là các sản phẩm hoặc hợp đồng tài chính, như cổ phiếu, trái phiếu hoặc hợp đồng phái sinh, được sử dụng để đầu tư hoặc quản lý rủi ro.

Ví dụ

1.

Công cụ tài chính giúp quản lý danh mục đầu tư.

Financial instruments help in portfolio management.

2.

Họ đã phân tích các công cụ tài chính khác nhau.

They analyzed various financial instruments.

Ghi chú

Từ công cụ tài chính (financial instrument) thuộc lĩnh vực tài chính. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Equity instrument - Công cụ vốn Ví dụ: Stocks are equity instruments that represent ownership in a company. (Cổ phiếu là công cụ vốn đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty.) check Debt instrument - Công cụ nợ Ví dụ: Bonds are classified as debt instruments in financial instruments. (Trái phiếu được phân loại là công cụ nợ trong các công cụ tài chính.) check Derivative instrument - Công cụ phái sinh Ví dụ: Options and futures are derivative financial instruments. (Quyền chọn và hợp đồng tương lai là các công cụ tài chính phái sinh.) check Liquidity - Tính thanh khoản Ví dụ: Financial instruments are evaluated based on their liquidity. (Các công cụ tài chính được đánh giá dựa trên tính thanh khoản của chúng.) check Fair value - Giá trị hợp lý Ví dụ: The fair value of financial instruments is disclosed in financial statements. (Giá trị hợp lý của các công cụ tài chính được công bố trong báo cáo tài chính.)