VIETNAMESE

tài chính công

tài chính nhà nước

word

ENGLISH

Public finance

  
NOUN

/ˈpʌblɪk ˈfaɪnæns/

government finance

"Tài chính công" là lĩnh vực nghiên cứu và quản lý nguồn lực tài chính của nhà nước, bao gồm thuế, chi tiêu và nợ công.

Ví dụ

1.

Chính sách tài chính công ảnh hưởng đến sự ổn định kinh tế.

Public finance policies impact economic stability.

2.

Quản lý tài chính công hiệu quả đảm bảo sự phát triển bền vững.

Effective management of public finance ensures sustainable growth.

Ghi chú

Từ public finance là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Government budget - Ngân sách chính phủ Ví dụ: The government is working to balance the government budget by reducing unnecessary expenses. (Chính phủ đang làm việc để cân bằng ngân sách chính phủ bằng cách cắt giảm các chi phí không cần thiết.) check Fiscal policy - Chính sách tài khóa Ví dụ: Fiscal policy is used by governments to influence the economy by adjusting spending and tax rates. (Chính sách tài khóa được chính phủ sử dụng để ảnh hưởng đến nền kinh tế thông qua việc điều chỉnh chi tiêu và mức thuế.) check Public debt - Nợ công Ví dụ: The country's public debt has risen dramatically over the past decade. (Nợ công của quốc gia đã tăng mạnh trong suốt thập kỷ qua.)