VIETNAMESE

quá tải công việc

word

ENGLISH

work overload

  
NOUN

/wɜːk ˈəʊvələʊd/

"Quá tải công việc" là tình trạng công việc quá nhiều so với khả năng xử lý của một người hoặc một tổ chức.

Ví dụ

1.

Người quản lý đã bị quá tải công việc.

The manager suffered from work overload.

2.

Cô ấy đã phải vật lộn để đối phó với tình trạng quá tải công việc.

She struggled to cope with the work overload.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Work overload nhé! check Job burnout – Kiệt sức công việc Phân biệt: Job burnout nhấn mạnh vào tình trạng mệt mỏi về thể chất và tinh thần do làm việc quá tải trong thời gian dài. Ví dụ: Many employees suffer from job burnout due to excessive workload. (Nhiều nhân viên bị kiệt sức do khối lượng công việc quá tải.) check Excessive workload – Khối lượng công việc quá mức Phân biệt: Excessive workload chỉ tình trạng công việc vượt quá khả năng xử lý của một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: The excessive workload caused stress among employees. (Khối lượng công việc quá mức đã gây căng thẳng cho nhân viên.) check Task overload – Quá tải nhiệm vụ Phân biệt: Task overload tập trung vào việc một người phải thực hiện quá nhiều nhiệm vụ cùng một lúc. Ví dụ: He struggled with task overload due to tight deadlines. (Anh ấy gặp khó khăn với việc quá tải nhiệm vụ do hạn chót gấp rút.) check Work stress – Áp lực công việc Phân biệt: Work stress đề cập đến áp lực mà một cá nhân cảm thấy khi phải đối mặt với quá nhiều nhiệm vụ. Ví dụ: High work stress can affect employees’ mental health. (Áp lực công việc cao có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của nhân viên.)