VIETNAMESE
rác thải
chất thải
ENGLISH
trash
/træʃ/
waste, garbage, litter
Rác thải là những vật và chất mà người dùng không còn muốn sử dụng và thải ra.
Ví dụ
1.
Đừng quên dọn dẹp rác thải.
Don't forget to take out the trash.
2.
Các huấn luyện viên nói rằng họ muốn mang rác thải ra khỏi các sân bóng.
Coaches said that they wanted to take the trash out of the football fields.
Ghi chú
Ngoài ý nghĩa là “rác thải”, trong tiếng Anh, trash còn được dùng với hai nghĩa khác
- giá trị văn hóa, ý tưởng, hoặc vật phẩm có chất lượng kém. (His contribution was trash comparing to other people)
- một người hoặc những người được coi là có địa vị xã hội rất thấp. (He finished their relationship, and told her she was trash.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết