VIETNAMESE

biến tải

thiết bị chuyển tải

word

ENGLISH

load transformer

  
NOUN

/loʊd trænsˈfɔːrmər/

load converter

"Biến tải" là thiết bị để chuyển đổi tải trọng hoặc dòng điện.

Ví dụ

1.

Biến tải điều chỉnh nhu cầu công suất thay đổi.

The load transformer adjusts for varying power needs.

2.

Lưới điện sử dụng biến tải công suất cao.

The grid uses a high-capacity load transformer.

Ghi chú

Bed slats là một từ vựng thuộc lĩnh vực nội thất và đồ gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Support frame - Khung đỡ Ví dụ: The bed slats are part of the support frame for the mattress. (Các thanh giát giường là một phần của khung đỡ nệm.) check Wooden slats - Thanh gỗ đỡ Ví dụ: Wooden slats are commonly used for bed frames. (Thanh gỗ đỡ thường được sử dụng cho khung giường.)