VIETNAMESE

tách lớp

word

ENGLISH

layer separation

  
NOUN

/ˈleɪər ˌsɛpəˈreɪʃən/

Tách lớp là hiện tượng hoặc quá trình mà các lớp trong một vật liệu bị tách rời nhau.

Ví dụ

1.

Tách lớp làm giảm độ bền của vật liệu tổng hợp.

Layer separation reduces the strength of composite materials.

2.

Keo dính ngăn chặn tách lớp trong cấu trúc.

The adhesive prevents layer separation in the structure.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ layer separation khi nói hoặc viết nhé! check Cause layer separation – gây tách lớp Ví dụ: Excessive moisture can cause layer separation in laminated materials. (Độ ẩm quá mức có thể gây tách lớp trong các vật liệu cán mỏng.) check Prevent layer separation – ngăn hiện tượng tách lớp Ví dụ: Proper sealing helps prevent layer separation. (Niêm phong đúng cách giúp ngăn hiện tượng tách lớp.) check Observe layer separation – quan sát sự tách lớp Ví dụ: Technicians observed layer separation during the inspection. (Kỹ thuật viên quan sát thấy hiện tượng tách lớp trong quá trình kiểm tra.) check Severe layer separation – hiện tượng tách lớp nghiêm trọng Ví dụ: Severe layer separation affects the structural integrity of the panel. (Hiện tượng tách lớp nghiêm trọng ảnh hưởng đến độ bền của tấm vật liệu.)