VIETNAMESE

tạch

word

ENGLISH

Click

  
NOUN

/klɪk/

Tạch là âm thanh ngắn, sắc, thường xuất hiện khi vật bị vỡ hoặc do va chạm nhỏ.

Ví dụ

1.

Tiếng tạch báo hiệu máy đang hoạt động.

The click indicated the machine was working.

2.

Một tiếng tạch lớn phát ra từ thiết bị.

A loud click came from the device.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các pattern của từ click khi nói hoặc viết nhé! checkClick on (something) - Nhấp vào (một thứ gì đó) Ví dụ: Click on the link to access more information. (Nhấp vào liên kết để truy cập thêm thông tin.) checkClick with (someone) - Hòa hợp với ai đó Ví dụ: She clicked with her coworkers immediately. (Cô ấy nhanh chóng hòa hợp với đồng nghiệp.)