VIETNAMESE
tác phong
thái độ, phong cách, phong thái
ENGLISH
demeanor
/dɪˈminər/
manner
Tác phong là lề lối làm việc, cách đối xử với người khác.
Ví dụ
1.
Người lính lớn tuổi không bao giờ mất đi tác phong quân nhân của mình.
The old soldier never lost his military demeanor.
2.
Tác phong tốt là một điểm cộng cho anh ấy khi đi xin việc.
Good demeanor are a plus point for him when applying for a job.
Ghi chú
Thường thì trong tiếng Việt, mọi người hay khái quát rằng một tác phong tốt (good demeanor) và một thần thái đĩnh đạc (great charisma) sẽ làm nên sự quyến rũ (charm) của người đàn ông.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết