VIETNAMESE

Tác phong công nghiệp

Phong cách làm việc chuyên nghiệp, Kỷ luật công việc

word

ENGLISH

Industrial Work Ethic

  
NOUN

/ɪnˈdʌstrɪəl wɜːk ˈɛθɪk/

Professional Demeanor, Productivity Focus

“Tác phong công nghiệp” là thái độ và cách làm việc chuyên nghiệp, hiệu quả, kỷ luật.

Ví dụ

1.

Tác phong công nghiệp rất cần thiết để duy trì mức năng suất cao.

An industrial work ethic is essential for maintaining high productivity levels.

2.

Tác phong công nghiệp phản ánh sự chuyên nghiệp và tận tâm.

Industrial work ethic reflects professionalism and dedication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Industrial Work Ethic nhé! check Professionalism - Tính chuyên nghiệp Phân biệt: Professionalism nhấn mạnh vào thái độ và hành vi đúng mực trong môi trường làm việc. Ví dụ: His professionalism was evident in his punctuality and dedication. (Tính chuyên nghiệp của anh ấy thể hiện qua sự đúng giờ và tận tụy.) check Work Discipline - Kỷ luật lao động Phân biệt: Work Discipline tập trung vào sự tuân thủ các quy định và chuẩn mực tại nơi làm việc. Ví dụ: Work discipline ensures smooth operations in the factory. (Kỷ luật lao động đảm bảo các hoạt động tại nhà máy diễn ra trơn tru.) check Efficient Work Habits - Thói quen làm việc hiệu quả Phân biệt: Efficient Work Habits tập trung vào các phương pháp làm việc hiệu quả và năng suất cao. Ví dụ: Developing efficient work habits leads to better productivity. (Phát triển thói quen làm việc hiệu quả dẫn đến năng suất cao hơn.)