VIETNAMESE
tắc kê nở
tắc kê bung, tắc kê mở rộng
ENGLISH
expanding anchor
/ɪkˈspændɪŋ ˈæŋkər/
expansion bolt, wedge anchor
“Tắc kê nở” là thiết bị được thiết kế để mở rộng khi được siết chặt, tăng độ bám trên các bề mặt rắn.
Ví dụ
1.
Tắc kê nở đảm bảo độ cố định chắc chắn trên các bức tường xây.
The expanding anchor ensures a secure fit in masonry walls.
2.
Tắc kê nở này rất phù hợp để gắn thiết bị nặng vào bề mặt bê tông.
This anchor is ideal for attaching heavy equipment to concrete surfaces.
Ghi chú
Từ tắc kê nở là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và lắp đặt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Expansion Anchor – Tắc kê nở
Ví dụ:
The expansion anchor is used to secure fixtures to concrete walls.
(Tắc kê nở được sử dụng để cố định thiết bị vào tường bê tông.)
Sleeve Anchor – Tắc kê ống nở
Ví dụ:
The sleeve anchor provides a strong hold in masonry surfaces.
(Tắc kê ống nở cung cấp độ bám chắc trên bề mặt xây dựng.)
Wedge Anchor – Tắc kê nở hình nêm
Ví dụ:
The wedge anchor is suitable for heavy-duty applications.
(Tắc kê nở hình nêm phù hợp cho các ứng dụng tải trọng lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết