VIETNAMESE

tắc kê đạn

tắc kê bung, tắc kê mở rộng

word

ENGLISH

expansion anchor

  
NOUN

/ɪkˈspænʃən ˈæŋkər/

expanding plug, bullet anchor

“Tắc kê đạn” là một loại tắc kê được thiết kế để tự bung ra khi ốc vít được vặn vào.

Ví dụ

1.

Tắc kê đạn rất phù hợp để cố định các vật cố định vào bê tông.

The expansion anchor is ideal for securing fixtures in concrete.

2.

Tắc kê này đảm bảo độ bám chắc ngay cả trong các ứng dụng nặng.

This anchor ensures a firm grip even in heavy-duty applications.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Expansion nhé! check Expansion (Noun) - Sự mở rộng Ví dụ: The expansion of the company into new markets was a major milestone. (Việc mở rộng công ty vào các thị trường mới là một cột mốc quan trọng.) check Expand (Verb) - Mở rộng, phát triển Ví dụ: The company plans to expand its operations overseas next year. (Công ty dự định mở rộng hoạt động ra nước ngoài vào năm sau.) check Expandable (Adjective) - Có thể mở rộng Ví dụ: The company offers expandable storage options for data centers. (Công ty cung cấp các lựa chọn lưu trữ có thể mở rộng cho các trung tâm dữ liệu.)