VIETNAMESE

tạc đạn

ném lựu đạn

word

ENGLISH

throw a grenade

  
VERB

/θrəʊ ə ɡrəˈneɪd/

lob an explosive

"Tạc đạn" là hành động ném hoặc phóng thiết bị nổ nhỏ vào mục tiêu.

Ví dụ

1.

Anh ấy tạc đạn vào boongke của địch để vô hiệu hóa mối đe dọa.

He threw a grenade into the enemy bunker to neutralize the threat.

2.

Tạc đạn đòi hỏi sự chính xác và phản xạ nhanh.

Throwing a grenade requires precision and quick reflexes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Throw a Grenade nhé! check Lob a Grenade – Ném lựu đạn Phân biệt: Lob a Grenade là hành động ném lựu đạn với quỹ đạo vòng cung để đạt mục tiêu xa hơn. Ví dụ: The soldier was trained to throw a grenade with precision and to lob a grenade into enemy trenches. (Người lính được huấn luyện để ném lựu đạn chính xác và ném lựu đạn vào chiến hào của địch.) check Hurl an Explosive – Ném một thiết bị nổ Phân biệt: Hurl an Explosive là cách nói mô tả hành động ném một thiết bị nổ, có thể bao gồm lựu đạn hoặc các loại bom nhỏ khác. Ví dụ: The attack began with the soldiers hurling explosives at fortified positions. (Cuộc tấn công bắt đầu với việc các binh sĩ ném thiết bị nổ vào các vị trí kiên cố.) check Toss a Grenade – Quăng lựu đạn Phân biệt: Toss a Grenade là hành động ném lựu đạn nhẹ nhàng nhưng chính xác để đạt hiệu quả chiến thuật. Ví dụ: The team tossed grenades to create a diversion before advancing. (Đội quăng lựu đạn để tạo sự phân tâm trước khi tiến lên.)