VIETNAMESE

tà giáo

dị giáo, ngoại đạo

word

ENGLISH

heathendom

  
NOUN

/ˈhiː.ðən.dəm/

heresy, cult

“Tà giáo” là các niềm tin hoặc thực hành không thuộc về các tôn giáo chính thống, thường được coi là trái ngược với đạo lý.

Ví dụ

1.

Tà giáo thường phát triển trong các nền văn minh cổ đại.

Heathendom often flourished in ancient civilizations.

2.

Tà giáo thường được miêu tả trong các tài liệu lịch sử và thần thoại.

Heathendom is often depicted in historical records and myths.

Ghi chú

Từ Tà giáo là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và tín ngưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các khái niệm liên quan đến hệ thống niềm tin và tín ngưỡng bị coi là ngoại đạo nhé! check Cult - Giáo phái Ví dụ: Some cults attract followers through charismatic leaders and secretive rituals. (Một số giáo phái thu hút tín đồ thông qua các lãnh đạo có sức hút và nghi lễ bí ẩn.) check Paganism - Ngoại giáo Ví dụ: Before the spread of Christianity, many ancient civilizations followed paganism. (Trước khi Cơ Đốc giáo lan rộng, nhiều nền văn minh cổ đại theo ngoại giáo.) check Heretical sect - Giáo phái dị giáo Ví dụ: The medieval church condemned many heretical sects as threats to religious order. (Giáo hội thời trung cổ lên án nhiều giáo phái dị giáo vì họ bị coi là mối đe dọa đối với trật tự tôn giáo.) check Esoteric belief system - Hệ thống tín ngưỡng huyền bí Ví dụ: Some ancient esoteric belief systems focused on secret knowledge and mystical practices. (Một số hệ thống tín ngưỡng huyền bí cổ đại tập trung vào tri thức bí truyền và các thực hành thần bí.)