VIETNAMESE
Giáo
Vũ khí giáo, lao
ENGLISH
Spear
/spɪər/
Lance, javelin
Giáo là vũ khí dài với đầu nhọn, thường được sử dụng trong chiến đấu thời cổ.
Ví dụ
1.
Chiến binh phóng giáo với độ chính xác trong trận chiến.
The warrior threw his spear with precision during the battle.
2.
Giáo được sử dụng rộng rãi trong chiến đấu thời cổ.
Spears were widely used in ancient combat.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ spear khi nói hoặc viết nhé!
Spear tip – đầu giáo
Ví dụ:
The spear tip was coated with poison in ancient warfare.
(Đầu giáo được tẩm độc trong các cuộc chiến cổ đại)
Spear throw – cú ném giáo
Ví dụ:
His spear throw broke the record at the athletic event.
(Cú ném giáo của anh ấy đã phá kỷ lục tại sự kiện điền kinh)
Fishing spear – giáo săn cá
Ví dụ:
He used a fishing spear to catch fish in the shallow river.
(Anh ấy dùng giáo săn cá để bắt cá trong con sông cạn)
Spear shaft – cán giáo
Ví dụ:
The spear shaft was made from strong oak wood.
(Cán giáo được làm từ gỗ sồi chắc chắn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết