VIETNAMESE
suy nghĩ thoáng qua
thoáng nghĩ
ENGLISH
Glimpse
/ɡlɪmps/
Glance, inkling
Suy nghĩ thoáng qua là suy nghĩ nhanh chóng, không sâu sắc.
Ví dụ
1.
Anh ấy chỉ có một suy nghĩ thoáng qua về ý tưởng.
He only had a glimpse of the idea.
2.
Cô ấy chỉ có một suy nghĩ thoáng qua về điều cô ấy muốn nói.
She gave a glimpse of what she meant.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Glimpse khi nói hoặc viết nhé!
Catch glimpse – thoáng thấy
Ví dụ:
She caught a glimpse of the sunset through the trees.
(Cô ấy thoáng thấy hoàng hôn qua những tán cây.)
Brief glimpse – cái nhìn thoáng qua
Ví dụ:
He got a brief glimpse of the document before it was taken away.
(Anh ấy có một cái nhìn thoáng qua về tài liệu trước khi nó bị lấy đi.)
Offer glimpse – cung cấp cái nhìn
Ví dụ:
The photos offer a glimpse into her daily life.
(Những bức ảnh cung cấp một cái nhìn về cuộc sống hàng ngày của cô ấy.)
Fleeting glimpse – cái nhìn lướt qua
Ví dụ:
They shared a fleeting glimpse of the rare bird.
(Họ cùng thoáng thấy con chim hiếm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết