VIETNAMESE

sự suy nghĩ

ý nghĩ

word

ENGLISH

thought

  
NOUN

/θɔːt/

idea, notion

Sự suy nghĩ là hành động hoặc quá trình tư duy.

Ví dụ

1.

Sự suy nghĩ của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cả đội.

His thought inspired the entire team.

2.

Sự suy nghĩ thúc đẩy sự đổi mới.

Thought drives innovation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ thought khi nói hoặc viết nhé! checkGive thought to (Suy nghĩ về điều gì đó) Ví dụ: She gave a lot of thought to the idea before accepting it. (Cô ấy đã suy nghĩ rất nhiều về ý tưởng trước khi chấp nhận nó.) checkDeep in thought (Trầm ngâm suy nghĩ) Ví dụ: He sat quietly, deep in thought. (Anh ấy ngồi yên lặng, trầm ngâm suy nghĩ.) checkHave second thoughts (Phân vân, thay đổi suy nghĩ) Ví dụ: She had second thoughts about quitting her job. (Cô ấy phân vân về việc nghỉ việc.) checkA thought strikes someone (Một ý tưởng chợt đến) Ví dụ: A thought struck him: maybe he could start his own business. (Một ý tưởng chợt đến với anh ấy: có lẽ anh ấy có thể bắt đầu kinh doanh riêng.) checkLost in thought (Quá tập trung vào suy nghĩ, quên đi thực tại xung quanh) Ví dụ: She walked down the street, lost in thought. (Cô ấy bước đi trên đường, chìm đắm trong suy nghĩ.) checkFood for thought (Ý tưởng hoặc vấn đề đáng để suy ngẫm) Ví dụ: His presentation provided a lot of food for thought about climate change. (Bài thuyết trình của anh ấy mang lại nhiều điều đáng để suy ngẫm về biến đổi khí hậu.)