VIETNAMESE

đừng suy nghĩ quá nhiều

đừng phân vân, đừng lưỡng lự

word

ENGLISH

Do not overthink

  
VERB

/dəʊ nɒt ˌəʊvəˈθɪŋk/

don't dwell, simplify

“Đừng suy nghĩ quá nhiều” là lời nhắc để đơn giản hóa suy nghĩ.

Ví dụ

1.

Đừng suy nghĩ quá nhiều; hãy hành động ngay.

Do not overthink; just take action.

2.

Đừng suy nghĩ quá nhiều về quyết định.

Do not overthink decisions.

Ghi chú

Từ overthink là một từ ghép của (over - quá mức, think - suy nghĩ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Overwork - làm việc quá sức Ví dụ: She tends to overwork during exam periods. (Cô ấy có xu hướng làm việc quá sức vào mùa thi.) check Overeat - ăn quá mức Ví dụ: People often overeat during the holidays. (Mọi người thường ăn quá mức vào dịp lễ.) check Oversleep - ngủ quên Ví dụ: I overslept and missed the bus this morning. (Tôi ngủ quên và lỡ chuyến xe buýt sáng nay.) check Overreact - phản ứng thái quá Ví dụ: Don’t overreact—it’s just a small mistake. (Đừng phản ứng thái quá—nó chỉ là một lỗi nhỏ thôi.)