VIETNAMESE
suy nghĩ chín chắn
cân nhắc kỹ lưỡng, lựa là, suy xét
ENGLISH
deliberate
/dɪˈlɪbərɪt/
consider, ponder
Suy nghĩ chín chắn là việc cân nhắc cẩn thận và đưa ra quyết định đúng đắn.
Ví dụ
1.
Anh ấy suy nghĩ chín chắn trước khi đưa ra quyết định.
He deliberated before making a decision.
2.
Cô ấy đã suy nghĩ chín chắn khi chọn từ ngữ.
She deliberately chose her words.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deliberate khi nói hoặc viết nhé!
Deliberate over/about: Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
Ví dụ:
The jury deliberated over the verdict for several hours.
(Ban hội thẩm đã cân nhắc phán quyết trong nhiều giờ.)
Deliberate decision/ action: Hành động được thực hiện có chủ đích và suy xét.
Ví dụ:
His deliberate decision to change jobs surprised everyone.
(Quyết định có suy xét của anh ấy về việc đổi nghề đã làm mọi người ngạc nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết