VIETNAMESE
không chín chắn
thiếu suy nghĩ, bồng bột
ENGLISH
immature
/ˌɪməˈʧʊə/
reckless, impulsive
Không chín chắn là một cụm từ được sử dụng để mô tả một người hoặc hành vi thiếu sự trưởng thành, thiếu suy nghĩ thấu đáo và trách nhiệm.
Ví dụ
1.
Họ chấm dứt mối quan hệ vì cảm thấy đối tác của mình không chín chắn.
They ended their relationship because they felt their partner was too immature for them.
2.
Bỏ việc mà không có việc khác thay thế là một quyết định không chín chắn.
Quitting your job without another one lined up was an immature decision.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số idioms thường dùng khi nhắc đến một người non nớt, thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó nha! - Wet behind the ears: non nớt, thiếu kinh nghiệm, chưa trưởng thành Ví dụ: He's a bit wet behind the ears, but he's learning quickly. (Anh ấy hơi non nớt, nhưng anh ấy đang học hỏi rất nhanh.) - Not be fully baked: chưa trưởng thành, chưa sẵn sàng cho điều gì Ví dụ: The teenager was not fully baked for the challenges of college life. (Bạn thanh niên này chưa sẵn sàng cho những thử thách của cuộc sống đại học.) - Be a bit green: còn xanh và non Ví dụ: He's a talented artist, but he's still a bit green with watercolors. (Anh ấy là một họa sĩ tài năng, nhưng vẫn còn khá non với màu nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết