VIETNAMESE

sụp

word

ENGLISH

collapse

  
NOUN

/kəˈlæps/

cave-in, crash

“Sụp” là hiện tượng mất đi cấu trúc hoặc vị trí ban đầu, rơi xuống.

Ví dụ

1.

Mái nhà bị sụp trong cơn bão.

The roof collapse occurred during the storm.

2.

Sự sụp đột ngột khiến công nhân hoảng sợ.

Sudden collapse startled the workers.

Ghi chú

Sụp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sụp nhé! check Nghĩa 1: Rơi hoặc đổ xuống hoàn toàn Tiếng Anh: Collapse Ví dụ: The roof collapsed during the storm. (Mái nhà bị sụp trong cơn bão.) check Nghĩa 2: Hạ thấp xuống đột ngột Tiếng Anh: Sink Ví dụ: The floor sank under the weight of the machinery. (Sàn nhà bị sụp xuống dưới sức nặng của máy móc.) check Nghĩa 3: Mất đi năng lượng hoặc tinh thần do kiệt sức Tiếng Anh: Slump Ví dụ: After the long hike, she slumped into a chair. (Sau chuyến leo núi dài, cô ấy sụp xuống ghế.)