VIETNAMESE
chèo sup
ENGLISH
stand-up paddleboarding
/stænd ʌp ˈpædəlˌbɔrdɪŋ/
Chèo sup là môn thể thao đứng trên ván và sử dụng mái chèo để di chuyển trên mặt nước.
Ví dụ
1.
Chèo sup là một cách thú vị để khám phá nước.
Stand-up paddleboarding is a fun way to explore the water.
2.
Họ đã thử chèo sup lần đầu tiên trong kỳ nghỉ của mình.
They tried stand-up paddleboarding for the first time on their vacation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stand-up paddleboarding nhé!
SUP - Paddleboard đứng, viết tắt của Stand-up paddleboarding.
Phân biệt:
SUP là từ viết tắt phổ biến của Stand-up paddleboarding, dùng để chỉ môn thể thao lướt ván đứng trên nước, trong khi Stand-up paddleboarding là tên gọi đầy đủ của môn thể thao này.
Ví dụ:
He spent the afternoon doing SUP on the lake.
(Anh ấy dành cả buổi chiều để lướt ván SUP trên hồ.)
Paddleboarding - Lướt ván với mái chèo, một hoạt động thể thao trên nước.
Phân biệt:
Paddleboarding bao gồm cả các hình thức ngồi và đứng trên ván và chèo, trong khi Stand-up paddleboarding đặc biệt là môn chèo đứng trên ván.
Ví dụ:
She enjoys paddleboarding in the ocean.
(Cô ấy thích lướt ván với mái chèo ở đại dương.)
Surfing - Lướt sóng, môn thể thao trên nước bằng ván, chủ yếu trên sóng biển.
Phân biệt:
Surfing liên quan đến việc lướt trên sóng biển, trong khi Stand-up paddleboarding không phụ thuộc vào sóng, bạn có thể sử dụng mái chèo để di chuyển trên mặt nước phẳng.
Ví dụ:
They went surfing during their holiday by the sea.
(Họ đi lướt sóng trong kỳ nghỉ ở biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết