VIETNAMESE

sụp lạy

quỳ lạy

word

ENGLISH

prostrate

  
VERB

/ˈprɒstreɪt/

bow, kneel

“Sụp lạy” là hành động cúi lạy xuống đất với sự kính trọng hoặc cầu xin.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã sụp lạy trước nhà vua.

He prostrated himself before the king.

2.

Dân làng sụp lạy trong lời cầu nguyện.

The villagers prostrated in prayer.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Prostrate khi nói hoặc viết nhé! checkProstrate oneself before someone - Cúi lạy ai đó, thường để thể hiện sự tôn kính cao độ Ví dụ: He prostrated himself before the king. (Anh ấy cúi lạy trước nhà vua.) checkProstrate in worship - Cúi lạy trong một nghi thức tôn giáo Ví dụ: They prostrate in worship during the ceremony. (Họ sụp lạy trong lễ nghi thờ cúng.) checkProstrate with exhaustion - Nằm rạp xuống vì kiệt sức Ví dụ: She was prostrate with exhaustion after the long hike. (Cô ấy nằm rạp xuống vì kiệt sức sau chuyến leo núi dài.) checkLay prostrate - Nằm phẳng, thường để thể hiện sự khuất phục hoặc đau buồn Ví dụ: The defeated soldiers lay prostrate on the ground. (Những người lính bại trận nằm rạp trên mặt đất.) checkProstrate with grief - Bị đau buồn đến mức kiệt quệ Ví dụ: He was prostrate with grief after the loss of his loved one. (Anh ấy đau buồn đến mức kiệt sức sau sự mất mát của người thân.)