VIETNAMESE

súp de

nồi súp-de

ENGLISH

chaudière

  
NOUN

/ʃəˈdɪər/

boiler

Súp de là nồi lớn để đun nước dưới áp suất cao và phát hơi để chạy các động cơ hơi nước. Nó cũng đóng vai trò trong việc sưởi ấm nước cho hệ thống sưởi, đảm bảo độ ấm áp trong các toà nhà và khu vực sống. Trong ngành thực phẩm, chaudière cung cấp nhiệt độ cho quá trình chế biến.

Ví dụ

1.

Nhà máy công nghiệp lắp đặt súp de để tạo hơi nước cho quá trình sản xuất.

The industrial plant installed a chaudière to generate steam for the manufacturing process.

2.

Trong cơ sở chế biến thực phẩm, súp de làm nóng nước để nấu và khử trùng nguyên liệu trong sản xuất quy mô lớn.

In the food processing facility, a chaudière heats water for cooking and sterilizing ingredients in large-scale production.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số thiết bị chuyên dụng khác trong nhà bếp công nghiệp nha! - Stock pot range: Bếp nấu nước dùng cho nồi lớn Ví dụ: The chef placed a large pot of broth on the stock pot range, preparing to simmer it for hours to enhance the flavors. (Người đầu bếp đặt một nồi nước dùng lớn lên trên bếp nấu nước dùng, chuẩn bị đun nhỏ lửa trong nhiều giờ để làm hương vị thêm đậm đà.) - Deep Fryer: Bếp chiên ngập dầu Ví dụ: The kitchen installed a new deep fryer to quickly and efficiently cook crispy fries and golden chicken wings for the busy restaurant. (Nhà bếp đã lắp đặt một nồi chiên ngập dầu mới để nấu khoai tây chiên giòn và cánh gà vàng óng một cách nhanh chóng và hiệu quả cho nhà hàng bận rộn.) - Commercial steamer: Nồi hấp thương mại lớn nhiều ngăn Ví dụ: The industrial kitchen invested in a high-capacity commercial steamer to streamline the process of steaming vegetables and seafood for large banquets and events. (Bếp công nghiệp đầu tư nồi hấp thương mại công suất lớn để đơn giản hóa quy trình hấp rau, hải sản cho các bữa tiệc, sự kiện lớn.)