VIETNAMESE

sùng tín

tin tưởng tuyệt đối

word

ENGLISH

devout belief

  
NOUN

/dɪˈvaʊt bɪˈliːf/

strong faith

“Sùng tín” là niềm tin sâu sắc và tuyệt đối vào một tôn giáo hoặc hệ tư tưởng.

Ví dụ

1.

Lòng sùng tín của ông dẫn dắt hành động suốt cuộc đời.

His devout belief guided his actions throughout his life.

2.

Sùng tín thường xây dựng nhân cách đạo đức vững chắc.

Devout belief often fosters strong moral character.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của devout belief nhé! check Unwavering faith - Đức tin kiên định Phân biệt: Unwavering faith nhấn mạnh sự tin tưởng không lay chuyển vào một tôn giáo hoặc hệ tư tưởng. Ví dụ: She held an unwavering faith in her religion. (Cô ấy có đức tin kiên định vào tôn giáo của mình.) check Religious zeal - Sự sốt sắng trong tín ngưỡng Phân biệt: Religious zeal mô tả sự nhiệt thành trong việc thực hành tôn giáo. Ví dụ: His religious zeal inspired many followers. (Sự sốt sắng tôn giáo của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều tín đồ.) check Fanatical devotion - Sự sùng tín cuồng nhiệt Phân biệt: Fanatical devotion mang sắc thái cực đoan, chỉ sự gắn bó quá mức với một niềm tin. Ví dụ: His fanatical devotion to his cause led him to extreme actions. (Sự sùng tín cuồng nhiệt của anh ta đã khiến anh thực hiện những hành động cực đoan.) check Absolute conviction - Niềm tin tuyệt đối Phân biệt: Absolute conviction nhấn mạnh vào niềm tin mạnh mẽ mà không cần bằng chứng hay nghi ngờ. Ví dụ: He lived his life with absolute conviction in his beliefs. (Anh ấy sống cuộc đời mình với niềm tin tuyệt đối vào đức tin của mình.)