VIETNAMESE
thông tin bổ sung
thông tin thêm
ENGLISH
Additional information
/əˈdɪʃənəl ˌɪnfəˈmeɪʃən/
supplementary details
“Thông tin bổ sung” là các thông tin được cung cấp thêm để làm rõ hoặc bổ trợ nội dung.
Ví dụ
1.
Vui lòng cung cấp thông tin bổ sung cho báo cáo.
Please provide additional information for the report.
2.
Thông tin bổ sung làm rõ các vấn đề phức tạp.
Additional information clarifies complex matters.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Additional information nhé!
Supplementary details – Chi tiết bổ sung
Phân biệt:
Supplementary details mang tính hỗ trợ và không phải thông tin chính yếu.
Ví dụ:
The report includes supplementary details for clarity.
(Báo cáo bao gồm các chi tiết bổ sung để rõ ràng hơn.)
Extra information – Thông tin thêm
Phân biệt:
Extra information nhấn mạnh vào thông tin được cung cấp thêm nhưng không bắt buộc.
Ví dụ:
Extra information was provided upon request.
(Thông tin thêm đã được cung cấp theo yêu cầu.)
Complementary data – Dữ liệu bổ trợ
Phân biệt:
Complementary data thường được dùng để hỗ trợ hoặc làm rõ thông tin chính.
Ví dụ:
The document contains complementary data to support the findings.
(Tài liệu chứa dữ liệu bổ trợ để hỗ trợ các phát hiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết