VIETNAMESE
đinh rút
đinh tán, đinh đóng
ENGLISH
rivet
/ˈrɪvɪt/
fastener, clamp
“Đinh rút” là loại đinh dùng để ghim chặt hai bề mặt với nhau mà không cần ren.
Ví dụ
1.
Đinh rút thường được sử dụng trong gia công kim loại để tạo mối nối chắc chắn.
The rivet is commonly used in metal fabrication for strong joints.
2.
Đinh rút này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất máy bay.
This rivet is widely used in airplane manufacturing.
Ghi chú
Rivet là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của rivet nhé!
Nghĩa 1: Đinh tán
Ví dụ:
The workers secured the metal plates with rivets.
(Các công nhân cố định các tấm kim loại bằng đinh tán.)
Nghĩa 2: Thu hút sự chú ý
Ví dụ:
The thrilling story riveted everyone in the room.
(Câu chuyện gây cấn thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết