VIETNAMESE

sủng ái

Yêu quý, chiều chuộng

word

ENGLISH

favor

  
VERB

/ˈfeɪvər/

Prefer, pamper

Sủng ái là việc dành sự yêu thương đặc biệt và ưu tiên cho ai đó hoặc vật gì đó.

Ví dụ

1.

Nhà vua sủng ái cô con gái út của mình.

The king favors his youngest daughter.

2.

Cô ấy sủng ái con mèo cưng hơn các con khác.

She favors her pet cat over the others.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ favor khi nói hoặc viết nhé! checkDo someone a favor (Giúp đỡ ai đó) Ví dụ: Could you do me a favor and pass me that book? (Bạn có thể giúp tôi lấy cuốn sách đó được không?) checkShow favor to (Thể hiện sự ưu đãi với ai) Ví dụ: The company showed favor to its loyal customers with discounts. (Công ty ưu đãi khách hàng trung thành bằng các chương trình giảm giá.) checkIn favor of (Ủng hộ điều gì) Ví dụ: The council voted in favor of the new proposal. (Hội đồng đã bỏ phiếu ủng hộ đề xuất mới.)