VIETNAMESE
sự suy giảm
sự xuống dốc, sụt giảm
ENGLISH
decline
/dɪˈklaɪn/
reduction, decrease
“Sự suy giảm” là quá trình giảm dần về số lượng, chất lượng hoặc mức độ.
Ví dụ
1.
Sự suy giảm dân số là một vấn đề lớn.
The decline in population is a major concern.
2.
Sự suy giảm doanh số ảnh hưởng đến doanh thu của công ty.
A decline in sales affected the company’s revenue.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Decline nhé!
Reduction – Sự giảm bớt
Phân biệt:
Reduction tập trung vào việc giảm về số lượng hoặc kích thước, mang tính cụ thể và đo lường.
Ví dụ:
The reduction in spending improved the budget.
(Sự giảm bớt chi tiêu cải thiện ngân sách.)
Deterioration – Sự xuống cấp, suy yếu
Phân biệt:
Deterioration mô tả sự giảm chất lượng hoặc tình trạng qua thời gian, thường kéo dài.
Ví dụ:
The deterioration of the environment is a global issue.
(Sự xuống cấp của môi trường là một vấn đề toàn cầu.)
Regression – Sự thoái lui
Phân biệt:
Regression chỉ sự trở lại trạng thái kém phát triển hoặc suy yếu.
Ví dụ:
The regression in technology affected productivity.
(Sự thoái lui về công nghệ ảnh hưởng đến năng suất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết