VIETNAMESE
sự suy giảm
phân tán
ENGLISH
decline
/ˈskætər/
disperse
“Tán xạ” là hiện tượng các hạt hoặc sóng bị phân tán khi gặp vật cản hoặc môi trường khác.
Ví dụ
1.
Các hạt tán xạ khi chúng va vào bề mặt.
The particles scatter when they hit the surface.
2.
Ánh sáng sẽ tán xạ theo mọi hướng khi đi qua lăng kính.
Light will scatter in all directions when passing through a prism.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Decline nhé!
Reduction – Sự giảm bớt
Phân biệt:
Reduction tập trung vào việc giảm về số lượng hoặc kích thước, mang tính cụ thể và đo lường.
Ví dụ:
The reduction in spending improved the budget.
(Sự giảm bớt chi tiêu cải thiện ngân sách.)
Deterioration – Sự xuống cấp, suy yếu
Phân biệt:
Deterioration mô tả sự giảm chất lượng hoặc tình trạng qua thời gian, thường kéo dài.
Ví dụ:
The deterioration of the environment is a global issue.
(Sự xuống cấp của môi trường là một vấn đề toàn cầu.)
Regression – Sự thoái lui
Phân biệt:
Regression chỉ sự trở lại trạng thái kém phát triển hoặc suy yếu.
Ví dụ:
The regression in technology affected productivity.
(Sự thoái lui về công nghệ ảnh hưởng đến năng suất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết