VIETNAMESE
sửa rửa mặt
ENGLISH
face wash
/feɪs wɒʃ/
Sửa rửa mặt là sản phẩm làm sạch da mặt.
Ví dụ
1.
Sửa rửa mặt loại bỏ bụi bẩn.
Face wash removes impurities.
2.
Sửa rửa mặt làm sạch da hiệu quả.
Face wash cleanses the skin thoroughly.
Ghi chú
Sữa rửa mặt là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực chăm sóc da, chỉ sản phẩm giúp làm sạch da mặt khỏi bụi bẩn và bã nhờn. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé!
Foaming face wash (sữa rửa mặt tạo bọt)
Ví dụ: Foaming face washes are great for oily skin.
(Sữa rửa mặt tạo bọt rất phù hợp cho da dầu.)
Cream cleanser (sữa rửa mặt dạng kem)
Ví dụ: Cream cleansers are ideal for dry skin.
(Sữa rửa mặt dạng kem rất lý tưởng cho da khô.)
Exfoliating face wash (sữa rửa mặt tẩy tế bào chết)
Ví dụ: Exfoliating face washes remove dead skin cells.
(Sữa rửa mặt tẩy tế bào chết loại bỏ các tế bào da chết.)
Gentle cleanser (sữa rửa mặt dịu nhẹ)
Ví dụ: Gentle cleansers are suitable for sensitive skin.
(Sữa rửa mặt dịu nhẹ phù hợp cho da nhạy cảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết