VIETNAMESE

rửa mặt

ENGLISH

wash your face

  
VERB

/wɑʃ jʊər feɪs/

Rửa mặt là hành động dùng tay lấy nước rửa bụi bẩn hoặc chất nhờn trên mặt

Ví dụ

1.

Tôi bắt đầu một ngày mới bằng việc đánh răng và rửa mặt.

I start my day by brushing my teeth and washing my face .

2.

Nên sử dụng sữa rửa mặt dịu nhẹ, không bào mòn da, không chứa cồn để rửa mặt.

It is recommended to use a gentle, non-abrasive cleanser that does not contain alcohol to wash your face.

Ghi chú

Personal hygiene includes: (Vệ sinh cá nhân bao gồm:) cleaning your body every day: làm sạch cơ thể của bạn mỗi ngày brush your teeth and wash your face everyday: đánh răng và rửa mặt mỗi ngày washing your hands with soap after going to the toilet: rửa tay bằng xà phòng sau khi đi vệ sinh covering your mouth and nose with a tissue (or your sleeve) when sneezing or coughing: che miệng và mũi bằng khăn giấy (hoặc ống tay áo) khi hắt hơi hoặc ho washing your hands after handling pets and other animals: rửa tay sau khi tiếp xúc với vật nuôi và các động vật khác