VIETNAMESE

phá vây

phá vòng vây

word

ENGLISH

Break through

  
VERB

/breɪk θruː/

break the siege

Phá vây là hành động thoát khỏi sự bao vây hoặc ngăn chặn của đối thủ.

Ví dụ

1.

Họ phá vây qua hàng phòng thủ của đối thủ.

They broke through the enemy lines.

2.

Anh ấy phá vây qua vòng phong tỏa thành công.

He broke through the blockade successfully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của break through nhé! check Penetrate – Xâm nhập, xuyên qua Phân biệt: Penetrate thường chỉ việc xuyên qua hoặc xâm nhập vào một vật thể hoặc giới hạn, thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc vật lý, có thể ám chỉ việc vượt qua các trở ngại mạnh mẽ. Ví dụ: The soldier was able to penetrate the enemy’s defenses. (Người lính đã có thể xâm nhập qua phòng thủ của kẻ thù.) check Push through – Đẩy qua, vượt qua Phân biệt: Push through mang nghĩa vượt qua một trở ngại hoặc khó khăn bằng sức mạnh hoặc sự quyết tâm. Ví dụ: They managed to push through the traffic and arrive on time. (Họ đã vượt qua được tắc nghẽn giao thông và đến nơi đúng giờ.) check Break past – Vượt qua, phá vỡ Phân biệt: Break past chỉ việc vượt qua một giới hạn hoặc một chướng ngại vật, thường là trong ngữ cảnh thể chất hoặc chiến lược. Ví dụ: The team was able to break past their opponents and win the game. (Đội bóng đã vượt qua đối thủ của mình và giành chiến thắng.)