VIETNAMESE

sự xoa dịu

sự an nhàn

ENGLISH

comfort

  
NOUN

/kɑm/

ease

Sự xoa dịu là việc làm tác động đến tâm lí, tinh thần và thể chất của người nào đó nhằm làm cho giảm nhẹ sự căng thẳng.

Ví dụ

1.

Tôi cố gắng đưa ra một vài lời xoa dịu.

I tried to offer a few words of comfort.

2.

Những đôi giày quần vợt này được thiết kế cho sự xoa dịu và hiệu suất.

These tennis shoes are designed for comfort and performance.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học về một số từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như comfort, ease và contentment nha!

- comfort (sự xoa dịu): I tried to offer a few words of comfort. (Tôi cố gắng đưa ra một vài lời xoa dịu.)

- ease (sự an nhàn): In his retirement, he lived a life of ease. (Khi về hưu, ông sống một cuộc sống an nhàn.)

- relief (sự nhẹ nhõm): I felt a huge sense of relief when I heard they were all OK. (Tôi cảm thấy nhẹ nhõm vô cùng khi nghe tin rằng tất cả đều ổn.)