VIETNAMESE
giấy xác nhận nhân sự
giấy xác nhận cá nhân
ENGLISH
personnel verification letter
/ˌpɜːsənˈnɛl ˌvɛrɪfɪˈkeɪʃən ˈlɛtər/
staff confirmation
"Giấy xác nhận nhân sự" là tài liệu xác nhận thông tin nhân sự của một cá nhân.
Ví dụ
1.
Giấy xác nhận nhân sự được cấp bởi phòng nhân sự.
The personnel verification letter was issued by the HR department.
2.
Nộp giấy xác nhận để xác minh thông tin nhân sự.
Submit the letter to confirm employee details.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ personnel khi nói hoặc viết nhé!
Personnel department - Phòng nhân sự
Ví dụ:
Please contact the personnel department for any inquiries.
(Vui lòng liên hệ phòng nhân sự cho bất kỳ thắc mắc nào.)
Personnel record - Hồ sơ nhân sự
Ví dụ:
The personnel record includes the employee’s work history.
(Hồ sơ nhân sự bao gồm lịch sử làm việc của nhân viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết