VIETNAMESE
tàu chở hàng
tàu hàng, tàu vận chuyển, tàu chợ
ENGLISH
cargo ship
/ˈkɑːrɡoʊ ʃɪp/
freight vessel
"Tàu chở hàng" là tàu vận chuyển hàng hóa qua các cảng biển hoặc sông.
Ví dụ
1.
Tàu chở hàng giao hàng hóa đến cảng quốc tế.
The cargo ship delivered goods to the international port.
2.
Tàu chở hàng đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu.
Cargo ships play a critical role in global trade.
Ghi chú
Từ cargo ship là một từ thuộc lĩnh vực vận tải và hậu cần. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Freighter - Tàu chở hàng hóa
Ví dụ: The cargo ship is similar to a freighter in its design and purpose.
(Tàu chở hàng tương tự như tàu chở hàng hóa về thiết kế và mục đích sử dụng.)
Bulk carrier - Tàu chở hàng rời
Ví dụ: The bulk carrier loaded minerals from the port.
(Tàu chở hàng rời chất đầy khoáng sản tại cảng.)
General cargo ship - Tàu chở hàng tổng hợp
Ví dụ: General cargo ships are versatile and handle varied goods.
(Tàu chở hàng tổng hợp rất đa năng và vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết