VIETNAMESE

sự phục vụ

sự giúp đỡ, sự hỗ trợ

word

ENGLISH

service

  
NOUN

/ˈsɜːrvɪs/

assistance, aid

“Sự phục vụ” là hành động hoặc quá trình giúp đỡ hoặc đáp ứng nhu cầu của người khác.

Ví dụ

1.

Sự phục vụ của nhà hàng rất tuyệt vời.

The restaurant’s service was excellent.

2.

Anh ấy rất cảm kích sự phục vụ nhanh chóng.

He appreciated the quick service.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ service khi nói hoặc viết nhé! checkProvide a service (Verb) - Cung cấp dịch vụ Ví dụ: The company provides excellent customer service. (Công ty cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời.) checkBe in service (Phrase) - Đang hoạt động Ví dụ: The train has been in service for over 20 years. (Tàu đã hoạt động được hơn 20 năm.) checkService industry (Noun) - Ngành dịch vụ Ví dụ: Tourism is a major part of the service industry. (Du lịch là một phần quan trọng của ngành dịch vụ.)