VIETNAMESE
sự vẽ kiểu
ENGLISH
Styling
/ˈstaɪlɪŋ/
Designing
“Sự vẽ kiểu” là hành động tạo kiểu dáng hoặc phác thảo hình ảnh.
Ví dụ
1.
Sự vẽ kiểu của chiếc váy mất hàng giờ.
The styling of the dress took hours.
2.
Anh ấy tập trung vào sự vẽ kiểu của chiếc xe.
His focus was on the styling of the car.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ styling khi nói hoặc viết nhé!
Style something (Phrase) - Vẽ hoặc thiết kế thứ gì
Ví dụ:
She styled her hair with a new product.
(Cô ấy tạo kiểu tóc bằng một sản phẩm mới.)
Hair styling (Phrase) - Tạo kiểu tóc
Ví dụ:
Hair styling requires creativity and precision.
(Tạo kiểu tóc đòi hỏi sự sáng tạo và tỉ mỉ.)
Stylist (Noun) - Nhà tạo kiểu
Ví dụ:
The stylist suggested a modern look for the photoshoot.
(Nhà tạo kiểu đề xuất một phong cách hiện đại cho buổi chụp ảnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết