VIETNAMESE

sự vận chuyển khẩn cấp bằng máy bay

chuyên chở khẩn cấp

word

ENGLISH

airlift

  
NOUN

/ˈeəˌlɪft/

air transport

“Sự vận chuyển khẩn cấp bằng máy bay” là việc di chuyển cấp tốc một người hoặc vật bằng máy bay để đáp ứng nhu cầu khẩn cấp.

Ví dụ

1.

Việc vận chuyển khẩn cấp bằng máy bay đã cứu nhiều người.

The airlift saved many lives.

2.

Vận chuyển khẩn cấp bằng máy bay thường thấy trong cứu trợ thảm họa.

Airlifts are common in disaster relief.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ airlift khi nói hoặc viết nhé! checkCarry out an airlift - Thực hiện vận chuyển khẩn cấp bằng máy bay Ví dụ: The military carried out an airlift to deliver supplies to the disaster zone. (Quân đội đã thực hiện vận chuyển khẩn cấp bằng máy bay để chuyển hàng hóa đến vùng thảm họa.) checkAirlift supplies - Vận chuyển hàng hóa bằng máy bay Ví dụ: Emergency food and medical supplies were airlifted to remote areas. (Thực phẩm khẩn cấp và vật tư y tế đã được vận chuyển bằng máy bay đến các khu vực xa xôi.) checkEmergency airlift - Vận chuyển khẩn cấp Ví dụ: The government organized an emergency airlift to evacuate citizens. (Chính phủ đã tổ chức vận chuyển khẩn cấp bằng máy bay để sơ tán công dân.) checkAirlift operation (Phrase) - Chiến dịch vận chuyển bằng máy bay Ví dụ: The airlift operation was critical in saving lives during the crisis. (Chiến dịch vận chuyển bằng máy bay rất quan trọng trong việc cứu sống mọi người trong khủng hoảng.) checkAirlifted personnel - Nhân sự được vận chuyển bằng máy bay Ví dụ: Several injured workers were airlifted to the nearest hospital. (Nhiều công nhân bị thương đã được vận chuyển bằng máy bay đến bệnh viện gần nhất.)