VIETNAMESE
lái máy bay
ENGLISH
fly a plane
/flaɪ ə pleɪn/
Lái máy bay là điều khiển một phương tiện bay có cánh cố định, được vận hành bằng động cơ, để chở người hoặc hàng hóa.
Ví dụ
1.
Học lái máy bay đòi hỏi phải được đào tạo và thực hành chuyên sâu.
Learning to fly a plane requires extensive training and practice.
2.
Khi còn nhỏ, anh đã mơ về ngày được lái máy bay và bay qua những đám mây.
As a child, he dreamed of the day he would fly a plane and soar through the clouds.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ plane khi nói hoặc viết nhé!
Board a plane – lên máy bay
Ví dụ:
We boarded the plane just before takeoff.
(Chúng tôi đã lên máy bay ngay trước khi cất cánh)
Miss a plane – lỡ chuyến bay
Ví dụ:
He missed his plane because of heavy traffic.
(Anh ấy lỡ chuyến bay vì kẹt xe)
Plane takes off – máy bay cất cánh
Ví dụ:
The plane took off smoothly despite the rain.
(Máy bay cất cánh suôn sẻ dù trời mưa)
Plane lands – máy bay hạ cánh
Ví dụ:
We arrived as the plane landed on the runway.
(Chúng tôi đến khi máy bay hạ cánh xuống đường băng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết