VIETNAMESE

sự tự sinh

tự hình thành

word

ENGLISH

self-creation

  
NOUN

/ˌsɛlf kriˈeɪ.ʃən/

spontaneous generation

Sự tự sinh là ý tưởng về sự ra đời hoặc phát triển tự phát mà không có nguyên nhân bên ngoài.

Ví dụ

1.

Khái niệm sự tự sinh cho rằng sự sống có thể xuất hiện mà không có nguyên nhân bên ngoài.

The concept of self-creation suggests that life can arise without external causes.

2.

Sự tự sinh thách thức quan niệm về nguồn gốc tồn tại đã được định sẵn.

Self-creation challenges the idea of a predetermined origin of existence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của self-creation nhé! check Spontaneous generation - Sự tự phát sinh Phân biệt: Spontaneous generation là một thuật ngữ khoa học lỗi thời cho rằng sự sống có thể hình thành tự nhiên mà không có nguồn gốc trước đó. Ví dụ: Ancient scientists believed in spontaneous generation. (Các nhà khoa học cổ đại tin vào sự tự phát sinh của sự sống.) check Self-origination - Sự tự hình thành Phân biệt: Self-origination nhấn mạnh vào việc một thực thể có thể tự tạo ra mà không có tác động bên ngoài. Ví dụ: The legend speaks of the self-origination of the universe. (Truyền thuyết kể về sự tự hình thành của vũ trụ.) check Autogenesis - Sự tự sinh Phân biệt: Autogenesis là một thuật ngữ khoa học cổ để chỉ quá trình một sinh vật có thể tự hình thành. Ví dụ: The theory of autogenesis was later replaced by evolutionary biology. (Lý thuyết về sự tự sinh sau này đã được thay thế bởi sinh học tiến hóa.) check Self-emergence - Sự xuất hiện tự thân Phân biệt: Self-emergence đề cập đến quá trình một thực thể hoặc ý tưởng tự hình thành mà không có sự tác động từ bên ngoài. Ví dụ: The self-emergence of civilizations has been studied by historians. (Sự xuất hiện tự thân của các nền văn minh đã được các nhà sử học nghiên cứu.)