VIETNAMESE

sư sinh

thầy trò

ENGLISH

teacher and learner

  
NOUN

/ˈtiʧər ænd ˈlɜrnər/

professor and student

Sư sinh là từ Hán-Việt gọi chung thầy và trò theo cách gọi ngày xưa.

Ví dụ

1.

Sư sinh đang cùng nhau nói về một học thuyết.

The teacher and learners are talking about a theory together.

2.

Sư sinh có mối quan hệ tốt đẹp.

The teacher and learners have a good relationship.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt teacher professor nha! - Teacher (giáo viên): là một từ chung chung, chỉ bất kỳ người nào làm công việc giảng dạy và ở bất kỳ cấp học nào, từ mẫu giáo đến đại học. Ví dụ: My highshool teacher is very kind. (Giáo viên cấp 3 của tôi rất tốt bụng.) - Professor (giáo sư): là một từ có nghĩa hẹp hơn, chỉ giáo viên có vị trí cao nhất trong một bộ môn ở một trường đại học hoặc cao đẳng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục đại học. Ví dụ: Professor Hawking is a world-renowned physicist. (Giáo sư Hawking là một nhà vật lý học nổi tiếng thế giới.)