VIETNAMESE

sinh tử

sống chết

word

ENGLISH

Life and death

  
NOUN

/laɪf ənd dɛθ/

mortality

"Sinh tử" là vòng sống và chết, thường gắn liền với triết lý luân hồi.

Ví dụ

1.

Vòng sinh tử là không thể tránh khỏi.

The cycle of life and death is inevitable.

2.

Chúng ta phải chấp nhận sự thật của sinh tử.

We must accept the truth of life and death.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của life and death nhé! check Mortality – Sự chết chóc, tử vong Phân biệt: Mortality đề cập đến sự chết như một phần của sự sống và là yếu tố tự nhiên, trong khi life and death bao hàm toàn bộ chu kỳ sống và chết của một sinh vật. Ví dụ: The mortality rate in the city has decreased thanks to improved healthcare. (Tỷ lệ tử vong ở thành phố đã giảm nhờ vào sự cải thiện của hệ thống y tế.) check Fate – Số mệnh Phân biệt: Fate chỉ số phận của một người, trong khi life and death mô tả quá trình tồn tại và kết thúc của một sinh vật. Ví dụ: They believed that fate would bring them together, no matter the obstacles. (Họ tin rằng số phận sẽ đưa họ đến với nhau, bất chấp mọi trở ngại.) check Existence and demise – Sự tồn tại và cái chết Phân biệt: Existence and demise nhấn mạnh vào sự sống và cái chết của một cá nhân hoặc loài vật, trong khi life and death là một khái niệm rộng hơn về sinh tử trong triết học và tôn giáo. Ví dụ: The philosopher discussed the relation between existence and demise. (Nhà triết học đã thảo luận về mối quan hệ giữa sự tồn tại và cái chết.) check Cycle of life – Chu kỳ sống Phân biệt: Cycle of life chỉ chu kỳ sống, bao gồm sự ra đời và cái chết của sinh vật, trong khi life and death nhấn mạnh đến sự kết thúc của sự sống và sự bắt đầu của sự chết. Ví dụ: The cycle of life is a continuous process that involves both birth and death. (Chu kỳ sống là một quá trình liên tục bao gồm cả sự sinh ra và cái chết.)