VIETNAMESE
giấc
gió rét
ENGLISH
sleep cycle
/kəʊld wɪnd/
chilly breeze
Gió lạnh là gió mang không khí có nhiệt độ thấp, thường khiến người ta cảm thấy rét.
Ví dụ
1.
Gió lạnh khiến mọi người mặc áo khoác.
The cold wind made everyone wear jackets.
2.
Gió lạnh thổi qua đỉnh núi.
Cold wind swept across the mountain peak.
Ghi chú
Giấc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Giấc nhé!
Nghĩa 1: Thời gian ngủ hoặc nghỉ ngơi.
Tiếng Anh: Sleep cycle
Ví dụ: A complete sleep cycle lasts about 90 minutes.
(Một giấc ngủ hoàn chỉnh kéo dài khoảng 90 phút.)
Nghĩa 2: Giấc mơ hoặc tưởng tượng trong khi ngủ.
Tiếng Anh: Dream
Ví dụ: I had a vivid dream about flying last night.
(Tôi đã có một giấc mơ sống động về việc bay vào đêm qua.)
Nghĩa 3: Khoảng thời gian ngắn trong ngày để nghỉ ngơi.
Tiếng Anh: Nap
Ví dụ: Taking a short nap in the afternoon can boost your energy.
(Ngủ một giấc ngắn buổi chiều có thể giúp bạn tăng năng lượng.)
Nghĩa 4: Khoảng thời gian để thực hiện hoặc hoàn thành một việc.
Tiếng Anh: Interval
Ví dụ: They completed the task in just one interval.
(Họ hoàn thành công việc chỉ trong một giấc.)
Nghĩa 5: Hình ảnh tượng trưng cho một sự việc, hành động được hoàn thành.
Tiếng Anh: Phase
Ví dụ: The project is entering its final phase.
(Dự án đang bước vào giai đoạn cuối cùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết