VIETNAMESE
giấc
giấc ngủ
ENGLISH
sleep cycle
/sliːp ˈsaɪ.kl̩/
dream cycle
Khoảng thời gian ngắn khi con người ngủ hoặc mơ.
Ví dụ
1.
Một giấc ngủ hoàn chỉnh kéo dài khoảng 90 phút.
A complete sleep cycle lasts about 90 minutes.
2.
Những giấc ngủ ngắn có thể làm bạn sảng khoái trong ngày.
Short naps can refresh your mind during the day.
Ghi chú
Giấc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Giấc nhé!
Nghĩa 1: Thời gian ngủ hoặc nghỉ ngơi.
Tiếng Anh: Sleep cycle
Ví dụ: A complete sleep cycle lasts about 90 minutes.
(Một giấc ngủ hoàn chỉnh kéo dài khoảng 90 phút.)
Nghĩa 2: Giấc mơ hoặc tưởng tượng trong khi ngủ.
Tiếng Anh: Dream
Ví dụ: I had a vivid dream about flying last night.
(Tôi đã có một giấc mơ sống động về việc bay vào đêm qua.)
Nghĩa 3: Khoảng thời gian ngắn trong ngày để nghỉ ngơi.
Tiếng Anh: Nap
Ví dụ: Taking a short nap in the afternoon can boost your energy.
(Ngủ một giấc ngắn buổi chiều có thể giúp bạn tăng năng lượng.)
Nghĩa 4: Khoảng thời gian để thực hiện hoặc hoàn thành một việc.
Tiếng Anh: Interval
Ví dụ: They completed the task in just one interval.
(Họ hoàn thành công việc chỉ trong một giấc.)
Nghĩa 5: Hình ảnh tượng trưng cho một sự việc, hành động được hoàn thành.
Tiếng Anh: Phase
Ví dụ: The project is entering its final phase.
(Dự án đang bước vào giai đoạn cuối cùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết