VIETNAMESE

sự phát giác

sự khám phá, phát hiện

word

ENGLISH

Discovery

  
NOUN

/dɪˈskʌvəri/

finding, revelation

Từ "sự phát giác" là hành động hoặc quá trình phát hiện hoặc nhận biết điều gì đó trước đây chưa được biết đến.

Ví dụ

1.

Sự phát giác bằng chứng mới đã mở lại cuộc điều tra.

The discovery of new evidence reopened the investigation.

2.

Các phát giác thường dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong khoa học và công nghệ.

Discoveries often lead to significant advancements in science and technology.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Discovery nhé! check Revelation – Sự tiết lộ Phân biệt: Revelation thường mang ý nghĩa phát hiện ra điều gì đó quan trọng hoặc gây ngạc nhiên. Ví dụ: The revelation of new data changed the direction of the study. (Sự tiết lộ dữ liệu mới đã thay đổi hướng nghiên cứu.) check Breakthrough – Đột phá Phân biệt: Breakthrough chỉ sự phát hiện quan trọng, thường có ý nghĩa mang tính bước ngoặt. Ví dụ: The breakthrough in cancer treatment brought hope to millions. (Sự đột phá trong điều trị ung thư đã mang lại hy vọng cho hàng triệu người.) check Finding – Phát hiện Phân biệt: Finding mang tính tổng quát hơn, thường được sử dụng trong các nghiên cứu hoặc điều tra. Ví dụ: The finding confirmed the validity of the hypothesis. (Phát hiện đã xác nhận tính hợp lệ của giả thuyết.)