VIETNAMESE

sứ treo

cách điện treo, sứ cách điện

word

ENGLISH

suspension insulator

  
NOUN

/səˈspɛnʃən ˈɪnsjʊleɪtər/

overhead insulator, hanging insulator

“Sứ treo” là vật liệu cách điện được treo trên dây cáp để ngăn cách dòng điện với các vật liệu khác.

Ví dụ

1.

Sứ treo đảm bảo truyền tải điện an toàn.

The suspension insulator ensures safe transmission of electricity.

2.

Sứ treo này thường được sử dụng trong các đường dây cao thế.

This insulator is commonly used in high-voltage power lines.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ suspension nhé! check Suspend (verb) - Treo lên, đình chỉ Ví dụ: The cable was suspended between two poles. (Dây cáp được treo giữa hai cột.) check Suspension (noun) - Sự treo, sự đình chỉ Ví dụ: The suspension system ensures stability. (Hệ thống treo đảm bảo sự ổn định.) check Suspended (adjective) - Đã bị treo hoặc bị đình chỉ Ví dụ: The suspended bridge swayed in the wind. (Cây cầu treo đung đưa trong gió.)