VIETNAMESE
sự treo cổ
ENGLISH
hanging
/ˈhæŋɪŋ/
execution
“Sự treo cổ” là hành động xử tử bằng cách treo cổ.
Ví dụ
1.
Sự treo cổ là một sự kiện lịch sử.
The hanging was a historic event.
2.
Sự treo cổ được miêu tả trong bức tranh.
The hanging was depicted in the painting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hanging khi nói hoặc viết nhé!
Public hanging - Treo cổ công khai
Ví dụ:
Public hangings were used as a deterrent in medieval times.
(Treo cổ công khai từng được sử dụng như một biện pháp răn đe trong thời trung cổ.)
Hanging as punishment - Treo cổ như một hình phạt
Ví dụ:
Hanging was abolished as a form of punishment in many countries.
(Treo cổ đã bị bãi bỏ như một hình phạt ở nhiều quốc gia.)
Hang decorations - Treo đồ trang trí
Ví dụ:
They spent the afternoon hanging decorations for the party.
(Họ dành buổi chiều để treo đồ trang trí cho bữa tiệc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết