VIETNAMESE

tin tưởng

tín nhiệm

ENGLISH

trust

  
NOUN

/trʌst/

believe, confide in

Tin tưởng là tin ở ai hoặc ở cái gì đó một cách chắc chắn, có cơ sở.

Ví dụ

1.

Em gái tôi đã cảnh báo tôi không nên tin tưởng anh ta.

My sister warned me not to trust him.

2.

Đừng bao giờ tin tưởng một người đàn ông không nhìn vào mắt bạn.

Never trust a man who will not look you in the eye.

Ghi chú

Một số verb/phrasal verb trong tiếng Anh thường gặp dùng để chỉ “sự tin tưởng”

- trust: tin tưởng

- believe: tin cậy

- rely on: nhờ cậy

- count on: dựa vào

- depend on: nhờ vào