VIETNAMESE
sự thực dân hóa
đô hộ, thuộc địa hóa
ENGLISH
colonization
/ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən/
colonialism
"Sự thực dân hóa" là quá trình thiết lập thuộc địa và áp đặt quyền cai trị lên các khu vực khác.
Ví dụ
1.
Sự thực dân hóa đã có tác động sâu sắc lên các nền văn hóa.
Colonization had a profound impact on cultures.
2.
Sự thực dân hóa thường dẫn đến xung đột.
Colonization often led to conflict.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ colonization nhé!
Colonize (verb) – thực dân hóa
Ví dụ:
The island was colonized in the 18th century.
(Hòn đảo đã bị thực dân hóa vào thế kỷ 18)
Colonizer (noun) – kẻ thực dân
Ví dụ:
The colonizers imposed their language and laws.
(Những kẻ thực dân đã áp đặt ngôn ngữ và luật lệ của họ)
Colonized (adjective) – bị thực dân hóa
Ví dụ:
The colonized territories struggled for independence.
(Các vùng lãnh thổ bị thực dân hóa đã đấu tranh giành độc lập)
Decolonize (verb – trái nghĩa) – phi thực dân hóa
Ví dụ:
The nation worked to decolonize its education system.
(Quốc gia đã nỗ lực phi thực dân hóa hệ thống giáo dục của mình)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết