VIETNAMESE
sự thu thuế
thu ngân sách
ENGLISH
taxation
/tækˈseɪʃən/
revenue collection
"Sự thu thuế" là quá trình chính phủ thu tiền thuế từ các cá nhân hoặc tổ chức theo quy định.
Ví dụ
1.
Sự thu thuế là cần thiết cho các dịch vụ công.
Taxation is vital for public services.
2.
Chính sách thu thuế đang được xem xét.
Taxation policies are being reviewed.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ taxation nhé!
Implement taxation – thực hiện việc thu thuế
Ví dụ:
The government implemented taxation on luxury goods.
(Chính phủ thực hiện việc thu thuế với hàng hóa xa xỉ)
Reform taxation – cải cách thuế vụ
Ví dụ:
The new policy aims to reform taxation for small businesses.
(Chính sách mới nhằm cải cách thuế vụ cho doanh nghiệp nhỏ)
Increase taxation – tăng thuế suất
Ví dụ:
Some countries increased taxation to balance the budget.
(Một số quốc gia tăng thuế để cân bằng ngân sách)
Be subject to taxation – chịu thuế
Ví dụ:
Foreign income is subject to taxation under the new law.
(Thu nhập từ nước ngoài sẽ chịu thuế theo luật mới)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết