VIETNAMESE

nghiệm thu dự án

Kiểm tra và thông qua dự án

word

ENGLISH

Project acceptance

  
NOUN

/ˈprɒʤɛkt ˌækˈsɛptəns/

Project validation

“Nghiệm thu dự án” là quá trình kiểm tra và xác nhận rằng dự án đã hoàn thành theo đúng kế hoạch và yêu cầu.

Ví dụ

1.

Nghiệm thu dự án đánh dấu sự hoàn thành thành công của công việc.

The project acceptance marked the successful completion of the work.

2.

Nghiệm thu dự án rất quan trọng để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Project acceptance is crucial for client satisfaction.

Ghi chú

Từ Project acceptance là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý dự ánđầu tư xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Final project approval – Phê duyệt nghiệm thu dự án Ví dụ: The investor signed the project acceptance or final project approval before releasing final payments. (Chủ đầu tư ký nghiệm thu dự án trước khi thanh toán đợt cuối.) check Project handover certification – Biên bản bàn giao dự án Ví dụ: The project handover certification was issued following successful project acceptance. (Biên bản bàn giao dự án được lập sau khi nghiệm thu dự án thành công.) check Completion acceptance – Nghiệm thu hoàn tất dự án Ví dụ: Project acceptance marks the formal completion acceptance of a development phase. (Nghiệm thu dự án đánh dấu việc hoàn tất chính thức của một giai đoạn phát triển.)